🌟 저축 예금 (貯蓄預金)

1. 개인이 저축과 이자를 늘려 나가기 위해 하는 예금.

1. TIỀN GỬI TIẾT KIỆM: Tiền gửi mà cá nhân gửi để tăng tiết kiệm và tiền lãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 청약 저축 예금.
    Subscription savings deposit.
  • Google translate 저축 예금 계약.
    A savings deposit contract.
  • Google translate 저축 예금 금리.
    Savings deposit rate.
  • Google translate 저축 예금 상품.
    Savings depositary goods.
  • Google translate 저축 예금 이자.
    Savings deposit interest.
  • Google translate 저축 예금 한도.
    Savings deposit limit.
  • Google translate 저축 예금을 넣다.
    Put in a savings account.
  • Google translate 저축 예금을 들다.
    Take up a savings account.
  • Google translate 저축 예금을 찾다.
    Find a savings account.
  • Google translate 나는 연 금리가 삼 퍼센트인 저축 예금 상품에 가입하였다.
    I signed up for a savings deposit with an annual interest rate of three percent.
  • Google translate 저축 예금은 보통 예금보다 이율이 높고 수시로 인출이 가능하다.
    Savings deposits have higher interest rates than ordinary deposits and can be withdrawn from time to time.
  • Google translate 저축 예금 통장을 하나 만들려고 하는데 추천해 주시겠어요?
    I'd like to open a savings account, could you recommend one?
    Google translate 그럼 예치 기간이 일 년이고 이자가 높은 이 상품은 어떻습니까?
    How about this one with a one-year deposit and high interest?

저축 예금: savings deposit,ちょちくよきん【貯蓄預金】,compte d'épargne,depósito de ahorro,وديعة,хадгаламжийн мөнгө,tiền gửi tiết kiệm,เงินฝากออมทรัพย์,tabungan, simpanan,денежный вклад,储蓄存款,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43)