🌟 저축 예금 (貯蓄預金)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🌷 ㅈㅊㅇㄱ: Initial sound 저축 예금
-
ㅈㅊㅇㄱ (
저축 예금
)
: 개인이 저축과 이자를 늘려 나가기 위해 하는 예금.
None
🌏 TIỀN GỬI TIẾT KIỆM: Tiền gửi mà cá nhân gửi để tăng tiết kiệm và tiền lãi.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43)